1/4
ròn [dòn, sòn, tòn, tồn]
U+5B58, tổng 6 nét, bộ tử 子 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
ròn [chòi, chùi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròi]
U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ròn [dòn]
U+231B1, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)phồn thể
U+2420A, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)phồn thể