1/2
róc [dóc, dọc]
U+5537, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
róc
U+22B91, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3