Có 5 kết quả:

藍 rôm𤹑 rôm𤼓 rôm𦢵 rôm𩫦 rôm

1/5

rôm [chàm, lam, rườm, trôm, xám]

U+85CD, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

rôm

U+24E51, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phấn rôm

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

rôm

U+24F13, tổng 22 nét, bộ nạch 疒 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rôm sảy

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

rôm [rõm]

U+268B5, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rôm sảy

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

rôm

U+29AE6, tổng 21 nét, bộ cao 高 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rôm rả

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0