Có 8 kết quả:

双 rông容 rông搈 rông滝 rông瀧 rông雙 rông𨇘 rông𬖆 rông

1/8

rông [rong, song]

U+53CC, tổng 4 nét, bộ hựu 又 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rài, chạy rông

Tự hình 2

Dị thể 7

rông [dong, dung, dông, gióng, giông, rung, ròng]

U+5BB9, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rài, chạy rông

Tự hình 4

Dị thể 8

rông [dong, dông, rung]

U+6408, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rả

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

rông [long, rồng, suông, sông]

U+6EDD, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước rông

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rông [rồng, sông]

U+7027, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nước rông

Tự hình 3

Dị thể 2

rông [song, suông]

U+96D9, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rài, chạy rông

Tự hình 4

Dị thể 7

rông

U+281D8, tổng 23 nét, bộ túc 足 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rài, chạy rông

Chữ gần giống 1

rông

U+2C586, tổng 23 nét, bộ trúc 竹 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rài, chạy rông