1/2
rõ
U+204D1, tổng 21 nét, bộ nhân 儿 (+19 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
rõ [rỡ, sỗ, tỏ]
U+2445F, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)phồn thể