Có 2 kết quả:

嗺 rõi𨇒 rõi

1/2

rõi

U+55FA, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

rõi [cõi, duỗi, lùi, lỏi, lối, lội, lủi, ruổi]

U+281D2, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rõi theo

Chữ gần giống 7