Có 1 kết quả:

𦢵 rõm

1/1

rõm [rôm]

U+268B5, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cõm rõm

Chữ gần giống 8