Có 5 kết quả:

𧒉 rùa𧒌 rùa𧒍 rùa𪛅 rùa𪛇 rùa

1/5

rùa

U+27489, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa

rùa []

U+2748C, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

rùa

U+2748D, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa

Tự hình 1

Dị thể 1

rùa

U+2A6C5, tổng 30 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

rùa

U+2A6C7, tổng 31 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rùa

Chữ gần giống 1