Có 1 kết quả:

揕 rúm

1/1

rúm [chạm, chặm, chụm, giúm, sậm]

U+63D5, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

co rúm

Tự hình 1

Chữ gần giống 6