Có 8 kết quả:

咄 rút律 rút捽 rút揬 rút椊 rút蓴 rút𪮊 rút𫽹 rút

1/8

rút [sụt, xót, đốt]

U+5484, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rút ra bài học

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

rút [luật, luốt, lót, lọt, rọt, rụt, suốt, sốt, sụt, trót, trút, trốt]

U+5F8B, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nước rút xuống

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rút [chuốt, lót, rót, suốt, tuyệt, tuốt, tót, tốt, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rút dây, rú lời, chạy nước rút

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

rút [dụt, rụt, thọt, trọt, tọt, đút]

U+63EC, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

rút dây, rú lời, chạy nước rút

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

rút [chốt, chột, dốt, suốt, thốt, tở]

U+690A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rút dây, rú lời, chạy nước rút

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

rút [dút, thuần]

U+84F4, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau rút

Tự hình 2

Dị thể 2

rút

U+2AB8A, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rút dây, rút lời, chạy nước rút

Chữ gần giống 7

rút

U+2BF79, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rút dây, rút lời, chạy nước rút