Có 1 kết quả:

菻 răm

1/1

răm [lùm, râm]

U+83FB, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau răm

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0