Có 5 kết quả:

來 rơi挾 rơi来 rơi淶 rơi𣑎 rơi

1/5

rơi [lai, lay, lơi, ray, rời]

U+4F86, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơi xuống

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

rơi [giáp, hiệp, xáp]

U+633E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơi xuống

Tự hình 2

Dị thể 4

rơi [lai, lay, lơi, ray]

U+6765, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơi rớt

Tự hình 3

Dị thể 3

rơi [lai, lây, lơi, lầy, rai, rài, rời, rợi, sùi, trây, trầy]

U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rơi xuống

Tự hình 1

Dị thể 1

rơi

U+2344E, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơi xuống

Tự hình 1