Có 8 kết quả:

䆂 rơm稴 rơm簋 rơm苫 rơm薕 rơm𥠮 rơm𥠯 rơm𦲻 rơm

1/8

rơm

U+4182, tổng 18 nét, bộ hoà 禾 (+13 nét)
phồn thể

rơm

U+7C0B, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

Tự hình 2

Dị thể 10

rơm [chiêm, chiếm, chôm, nhem, thiêm]

U+82EB, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rơm rạ

Tự hình 2

Dị thể 1

rơm

U+8595, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

rơm

U+2582E, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

rơm

U+2582F, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

rơm

U+26CBB, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

Chữ gần giống 2