Có 5 kết quả:

凌 rưng徵 rưng淩 rưng瀓 rưng𪷥 rưng

1/5

rưng [dưng, lâng, lăn, lăng, lừng]

U+51CC, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rưng rưng nước mắt

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

rưng [chuỷ, chưng, trâng, trưng]

U+5FB5, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rưng rưng nước mắt

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

rưng [lâng, lăng]

U+6DE9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rưng rưng nước mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

rưng

U+7013, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rưng rưng nước mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rưng

U+2ADE5, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rưng rưng nước mắt