Có 5 kết quả:

厢 rương床 rương廂 rương相 rương箱 rương

1/5

rương [sương, tương]

U+53A2, tổng 11 nét, bộ hán 厂 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái rương

Tự hình 2

Dị thể 1

rương [giàn, giàng, giường, sàng, sường]

U+5E8A, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái rương

Tự hình 4

Dị thể 2

rương [sương, tương]

U+5EC2, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rương

Tự hình 2

Dị thể 2

rương [tương, tướng]

U+76F8, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái rương

Tự hình 5

Dị thể 2

rương [sương, tương]

U+7BB1, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rương hòm

Tự hình 2

Dị thể 1