1/2
rưới [rải, rảy, rẩy, sái, tưới, tẩy, vẩy]
U+6D12, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
rưới [mó, múa, rẩy, tưới]
U+22C53, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2