Có 5 kết quả:

淋 rướm渗 rướm溓 rướm滲 rướm監 rướm

1/5

rướm [lem, lâm, lấm, lầm, rấm]

U+6DCB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rướm máu, rươm rướm nước mắt

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

rướm [rờm, sấm, sẩm, thấm, tám, tắm]

U+6E17, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rướm máu, rươm rướm nước mắt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

rướm

U+6E93, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

rướm [rờm, sấm, sẩm, thấm, tắm]

U+6EF2, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

rướm [giam, giám, giấm, giớm, giợm, lổm, ram, róm, xám]

U+76E3, tổng 14 nét, bộ mẫn 皿 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh