Có 5 kết quả:
淋 rướm • 渗 rướm • 溓 rướm • 滲 rướm • 監 rướm
Từ điển Trần Văn Kiệm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 65
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 49
Bình luận 0