Có 4 kết quả:

摪 rướn脹 rướn𠡧 rướn𠣂 rướn

1/4

rướn

U+646A, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rướn cổ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

rướn [chương, chướng, trướng]

U+8139, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rướn cổ

Tự hình 2

Dị thể 4

rướn [rán, ráng, rấn, rắn, rặn, rớn]

U+20867, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rướn lên

rướn

U+208C2, tổng 18 nét, bộ lực 力 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rướn lên