1/2
rười [nhai, nhười, nhầy, rượi]
U+6DAF, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
rười [lười, rợi]
U+2271E, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm