Có 7 kết quả:

葚 rườm藍 rườm𠿳 rườm𣓆 rườm𧁺 rườm𧂄 rườm𫯙 rườm

1/7

rườm [rậm, rặm, thậm]

U+845A, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rườm rà

Tự hình 2

Dị thể 2

rườm [chàm, lam, rôm, trôm, xám]

U+85CD, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

rườm [lèm, lém, lìm, rờm]

U+20FF3, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

rườm [dằm]

U+234C6, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rườm rà

Chữ gần giống 2

rườm

U+2707A, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rườm rà

Chữ gần giống 1

rườm

U+27084, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rườm rà

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

rườm

U+2BBD9, tổng 22 nét, bộ tịch 夕 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rườm rà