Có 2 kết quả:

杖 rường樑 rường

1/2

rường [trượng]

U+6756, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rường cột

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

rường [giường, lương, sườn]

U+6A11, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rường cột

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0