Có 1 kết quả:

𥙪 rưởi

1/1

rưởi [lẻ, lẽ, rưỡi]

U+2566A, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một trăm rưởi