Có 3 kết quả:

𠦺 rưỡi𥙪 rưỡi𫧟 rưỡi

1/3

rưỡi

U+209BA, tổng 13 nét, bộ bát 八 (+11 nét), thập 十 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một giờ rưỡi

rưỡi [lẻ, lẽ, rưởi]

U+2566A, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một giờ rưỡi

rưỡi

U+2B9DF, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một giờ rưỡi