Có 2 kết quả:

扙 rượn𢗆 rượn

1/2

rượn [lượn]

U+6259, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rượn chơi lười học

Tự hình 1

rượn

U+225C6, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rượn chơi lười học