Có 4 kết quả:

溜 rượu酒 rượu𤄍 rượu𨢇 rượu

1/4

rượu [lưu, lựu]

U+6E9C, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rượu chè, uống rượu, nấu rượu

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

rượu [giậu, tửu]

U+9152, tổng 10 nét, bộ dậu 酉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

rượu chè, uống rượu, nấu rượu

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

rượu

U+2410D, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rượu chè, uống rượu, nấu rượu

Bình luận 0

rượu

U+28887, tổng 17 nét, bộ dậu 酉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rượu chè, uống rượu, nấu rượu

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0