Có 7 kết quả:

粚 rạ胣 rạ苲 rạ𠝖 rạ𦲹 rạ𫂴 rạ𬓰 rạ

1/7

rạ

U+7C9A, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

rạ [dạ]

U+80E3, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con rạ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

rạ

U+82F2, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

Tự hình 1

Dị thể 2

rạ [tách]

U+20756, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rơm rạ

Tự hình 1

rạ

U+26CB9, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ

Chữ gần giống 4

rạ

U+2B0B4, tổng 9 nét, bộ mễ 米 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơm rạ

rạ

U+2C4F0, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơm rạ