Có 6 kết quả:

攊 rạch澤 rạch瀝 rạch𤃝 rạch𫼢 rạch𫾐 rạch

1/6

rạch [lách, rịch, vạch]

U+650A, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạch ra

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

rạch [lạch, lịch, rách, sạch]

U+701D, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kênh rạch

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

rạch [lạch, lếch, lịch, rách]

U+240DD, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kênh rạch

rạch [rách]

U+2BF22, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạch ra, rạch ròi

rạch

U+2BF90, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạch ra, rạch ròi