Có 4 kết quả:

𧓦 rạm𧔜 rạm𧕭 rạm𫋟 rạm

1/4

rạm [ram]

U+2751C, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rạm

rạm

U+2756D, tổng 23 nét, bộ trùng 虫 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rạm

Chữ gần giống 1

rạm

U+2B2DF, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rạm