1/4
rạm [róm]
U+274E6, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 44
Không hiện chữ?
rạm [ram]
U+2751C, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rạm
U+2756D, tổng 23 nét, bộ trùng 虫 (+17 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+2B2DF, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)phồn thể