Có 3 kết quả:
䃹 rạn • 爛 rạn • 𤻾 rạn
Từ điển Viện Hán Nôm
rạn nứt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạn nứt
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0