Có 3 kết quả:

䃹 rạn爛 rạn𤻾 rạn

1/3

rạn

U+40F9, tổng 22 nét, bộ thạch 石 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạn nứt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rạn [láng, lạn]

U+721B, tổng 21 nét, bộ hoả 火 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạn nứt

Tự hình 2

Dị thể 8

rạn

U+24EFE, tổng 20 nét, bộ nạch 疒 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạn nứt