Có 8 kết quả:

笠 rạp𠪸 rạp𢺍 rạp𢺎 rạp𧃌 rạp𧄵 rạp𧅕 rạp𫏦 rạp

1/8

rạp [liếp, lép, lạp, lẹp, lớp, lợp, lụp, nập, rập, sập, sệp, sụp, tấp]

U+7B20, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

che rạp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rạp

U+20AB8, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạp tuồng

rạp

U+22E8D, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạp xuống

rạp

U+22E8E, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạp xuống

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

rạp

U+270CC, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rậm rạp

rạp

U+27135, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạp xuống

rạp

U+27155, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rậm rạp

Chữ gần giống 2

rạp

U+2B3E6, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúi rạp