1/2
rạy [lệ]
U+9E97, tổng 19 nét, bộ lộc 鹿 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 13
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
rạy [duỗi, dẩy, giẩy, giẫy, rẩy, rẽ]
U+22A7D, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1