1/2
rả [lã, lả, lớ, lở, lỡ, lử, lữ, lữa, rứa, trả, trở]
U+5442, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
rả
U+2A8F0, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm