Có 8 kết quả:

稍 rảo走 rảo躁 rảo𧻩 rảo𨀼 rảo𨁭 rảo𬦶 rảo𬩯 rảo

1/8

rảo [sảo, xao]

U+7A0D, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rảo bước

Tự hình 4

rảo [tẩu]

U+8D70, tổng 7 nét, bộ tẩu 走 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

rảo bước

Tự hình 6

Dị thể 9

rảo [tháo, táo]

U+8E81, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rảo bước

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

rảo

U+27EE9, tổng 13 nét, bộ tẩu 走 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rảo bước

rảo

U+2803C, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rảo bước

rảo

U+2806D, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rảo bước

Chữ gần giống 2

rảo

U+2C9B6, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rảo bước

rảo

U+2CA6F, tổng 21 nét, bộ sước 辵 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rảo bước