1/2
rảu [làu, láo]
U+54BE, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Bình luận 0
rảu [láu, lão, lảo, lảu, lẩu, lẽo, lếu]
U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Tự hình 6
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1