1/3
rấp [chắp, chặp, cắp, cặp, dập, ghép, gấp, gắp, gặp, kẹp, tráp, vập, đập, đắp]
U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
rấp [khỏng, rất, trất]
U+7A92, tổng 11 nét, bộ huyệt 穴 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 3
rấp
U+2A8F1, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)phồn thể