Có 3 kết quả:

慄 rất窒 rất𫇐 rất

1/3

rất [lật]

U+6144, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

rất lớn

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

rất [khỏng, rấp, trất]

U+7A92, tổng 11 nét, bộ huyệt 穴 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rất tốt, rất nhiều

Tự hình 3

Bình luận 0

rất

U+2B1D0, tổng 14 nét, bộ chí 至 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rất tốt, rất nhiều

Chữ gần giống 4

Bình luận 0