Có 5 kết quả:

嗂 rần寅 rần陳 rần𠽍 rần𫖚 rần

1/5

rần [reo, rân, rầm]

U+55C2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rần rần

Tự hình 2

Dị thể 1

rần [dàn, dần, dằng, dờn, dợn, giần, lần, nhớn, rờn, đằn]

U+5BC5, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rần rần

Tự hình 4

Dị thể 11

rần [chằn, dằn, trườn, trần, trằn]

U+9673, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

rần rần

Tự hình 4

Dị thể 11

rần [rân, rầm]

U+20F4D, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rần rần

Tự hình 1

rần

U+2B59A, tổng 20 nét, bộ âm 音 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rần rần

Chữ gần giống 3