Có 6 kết quả:

唻 rầy喍 rầy𣈙 rầy𧍍 rầy𧍐 rầy𫪁 rầy

1/6

rầy [lây, lười, lải, ray]

U+553B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rầy rà

Tự hình 1

Dị thể 1

rầy [xài, xời]

U+558D, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

rầy rà

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

rầy

U+23219, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày rầy, rầy ước mai ao

rầy [rươi]

U+2734D, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rầy (sâu cắn lúa)

rầy [giày]

U+27350, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rầy (sâu cắn lúa)

rầy [lười, lải, ray]

U+2BA81, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rầy rà

Dị thể 1