Có 8 kết quả:

洒 rẩy禮 rẩy𢝚 rẩy𢩽 rẩy𢬦 rẩy𢱓 rẩy𪭩 rẩy𫼙 rẩy

1/8

rẩy [rưới, rải, rảy, sái, tưới, tẩy, vẩy]

U+6D12, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẩy nước

Tự hình 4

Dị thể 7

rẩy [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẽ]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

run rẩy

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

rẩy

U+2275A, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

run rẩy

Chữ gần giống 2

rẩy [duỗi, dẩy, giẩy, giẫy, rạy, rẽ]

U+22A7D, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

run rẩy

Tự hình 1

rẩy [lảy, lẩy, lẫy, rẫy, rẽ]

U+22B26, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

run rẩy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rẩy [, múa, rưới, tưới]

U+22C53, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

run rẩy

Chữ gần giống 2

rẩy

U+2AB69, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

run rẩy

rẩy

U+2BF19, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẩy nước