1/1
rẫm [thâm, thấm, trẫm, tẩm, tắm]
U+6D78, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 14
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0