Có 1 kết quả:

枓 rẫu

1/1

rẫu

U+6793, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rẫu lên

Tự hình 1

Dị thể 3