Có 5 kết quả:

梣 rậm甚 rậm葚 rậm霮 rậm𦾢 rậm

1/5

rậm [rầm]

U+68A3, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rậm rạp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

rậm [thậm]

U+751A, tổng 9 nét, bộ cam 甘 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rậm rạp

Tự hình 6

Dị thể 6

rậm [rườm, rặm, thậm]

U+845A, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rậm rạp

Tự hình 2

Dị thể 2

rậm

U+972E, tổng 20 nét, bộ vũ 雨 (+12 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

rậm rạp

Tự hình 1

Dị thể 5

rậm

U+26FA2, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rậm rạp