Có 6 kết quả:

蚓 rận𧋅 rận𧋻 rận𧎠 rận𧏶 rận𬠨 rận

1/6

rận [dẫn, dận]

U+8693, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

con dận, chấy dận

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

rận

U+272C5, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rận

rận [lằn, rắn]

U+272FB, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con rận

rận

U+273A0, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rận

rận

U+273F6, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rận

rận

U+2C828, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rận