Có 1 kết quả:

𤎜 rậng

1/1

rậng [rang, rạng, sắng]

U+2439C, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng rậng

Chữ gần giống 1