Có 2 kết quả:

㗚 rật栗 rật

1/2

rật [lất, trắt]

U+35DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rần rật

rật [lật, lặt, lứt, sật, sựt]

U+6817, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

rần rật

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 1