Có 12 kết quả:

㩫 rắc挌 rắc揦 rắc革 rắc𢩮 rắc𢳝 rắc𢳯 rắc𢴑 rắc𣙙 rắc𪮔 rắc𪮦 rắc𫽘 rắc

1/12

rắc [chặt, dắt, giắt]

U+3A6B, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Chữ gần giống 6

rắc [cách, gác, gạc]

U+630C, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

rắc

U+63E6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rắc [cách]

U+9769, tổng 9 nét, bộ cách 革 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Tự hình 6

Dị thể 7

rắc [dác, dạt, dắt, nhắc]

U+22A6E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gieo rắc

Tự hình 1

rắc [lắc]

U+22CDD, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

rắc

U+22CEF, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

rắc [dắc, dắt, dứt, giắt, ngắt, tất, tắt, đứt]

U+22D11, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Chữ gần giống 1

rắc

U+23659, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rải rắc, lắc rắc

Tự hình 1

Dị thể 1

rắc

U+2AB94, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

Chữ gần giống 2

rắc

U+2ABA6, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc

rắc [lắc]

U+2BF58, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo rắc