1/4
rắn [rán, ráng, rướn, rấn, rặn, rớn]
U+20867, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rắn
U+25472, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
rắn [lằn, rận]
U+272FB, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn thể
U+2A8E0, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm