Có 5 kết quả:

𠄻 rằm𦝃 rằm𦝆 rằm𪱬 rằm𬃂 rằm

1/5

rằm [lăm]

U+2013B, tổng 12 nét, bộ nhị 二 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngày rằm

Tự hình 1

rằm [ròm]

U+26743, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngày rằm

rằm [ròm, sần]

U+26746, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngày rằm

rằm

U+2AC6C, tổng 15 nét, bộ nguyệt 月 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngày rằm

rằm

U+2C0C2, tổng 12 nét, bộ nhị 二 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngày rằm