1/3
rằn [liền, lân, lấn, lần, lẩn, lẫn, lận, lớn]
U+541D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 13
Không hiện chữ?
rằn [thái, thể]
U+5F69, tổng 11 nét, bộ sam 彡 (+8 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
rằn
U+2249E, tổng 12 nét, bộ sam 彡 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm