Có 2 kết quả:

葚 rặm𤶄 rặm

1/2

rặm [rườm, rậm, thậm]

U+845A, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ôm rơm rặm bụng

Tự hình 2

Dị thể 2

rặm [nhặm]

U+24D84, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rặm mắt